Có 1 kết quả:
huán yuán ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore to the original state
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0