Có 2 kết quả:
zhè ㄓㄜˋ • zhèi ㄓㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. này, cái này
2. bây giờ, lúc nay
2. bây giờ, lúc nay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 這.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đây, này: 這裡 Ở đây; 昨天你來過這裡嗎? Hôm qua anh có đến đây không?; 這本雜誌 Quyển tạp chí này; 這山望著那山高 Đứng núi này trông núi nọ; 這時候 Lúc này; 這次 Lần này, chuyến này; 這個 Này, cái này, việc này, điều này; 這會兒 Lúc này; 這麼 Thế, như thế, như thế này; 這麼些 Ngần này (chỉ số lượng lớn); 這麼樣 Như thế, như vậy; 這麼著 Như thế này; 這兒 Ở đây, từ nay, từ bây giờ; 這些 Những ... này, những ... ấy; 這樣 Thế này, như thế, như vậy;
② Lúc này, ngay bây giờ, ngay, nay (chỉ thời gian): 他這才明白 Lúc này anh ấy mới rõ; 我這就走 Tôi đi ngay bây giờ; 我這兩日給假在家,此事竟不知道 Hai hôm nay tôi được nghỉ ở nhà, nên không biết chuyện này (Ngọc kiều lê, hồi 3); 大人若欺負 山野中沒有聽琴之人,這夜靜更深,荒崖下也不該有撫琴之客了 Nếu đại nhân xem thường ở chốn núi rừng không có người biết nghe đàn, thì nay đêm vắng canh khuya, dưới chỗ ven núi hoang cũng không phải là không có khách gảy đàn (Cảnh thế thông ngôn);
③ Trợ từ dùng giữa câu để tạo sự cân xứng hài hoà cho câu văn.
② Lúc này, ngay bây giờ, ngay, nay (chỉ thời gian): 他這才明白 Lúc này anh ấy mới rõ; 我這就走 Tôi đi ngay bây giờ; 我這兩日給假在家,此事竟不知道 Hai hôm nay tôi được nghỉ ở nhà, nên không biết chuyện này (Ngọc kiều lê, hồi 3); 大人若欺負 山野中沒有聽琴之人,這夜靜更深,荒崖下也不該有撫琴之客了 Nếu đại nhân xem thường ở chốn núi rừng không có người biết nghe đàn, thì nay đêm vắng canh khuya, dưới chỗ ven núi hoang cũng không phải là không có khách gảy đàn (Cảnh thế thông ngôn);
③ Trợ từ dùng giữa câu để tạo sự cân xứng hài hoà cho câu văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 這
Từ điển Trung-Anh
(1) this
(2) these
(3) (commonly pr. [zhei4] before a classifier, esp. in Beijing)
(2) these
(3) (commonly pr. [zhei4] before a classifier, esp. in Beijing)
Từ ghép 38
guò le zhè cūn méi zhè diàn 过了这村没这店 • rú cǐ zhè bān 如此这般 • zài zhè qī jiān 在这期间 • zài zhè zhī qián 在这之前 • zhè bān 这般 • zhè biān 这边 • zhè biānr 这边儿 • zhè bu 这不 • zhè cì wēi jī 这次危机 • zhè ge 这个 • zhè hái liǎo dé 这还了得 • zhè huìr 这会儿 • zhè jǐ tiān 这几天 • zhè lèi 这类 • zhè lǐ 这里 • zhè me 这么 • zhè me 这末 • zhè me 这麽 • zhè me yàng 这么样 • zhè me zhe 这么着 • zhè nián tou 这年头 • zhè shān wàng zhe nà shān gāo 这山望着那山高 • zhè shí 这时 • zhè tiān 这天 • zhè wèi 这位 • zhè xià 这下 • zhè xià zi 这下子 • zhè xiē 这些 • zhè xiē ge 这些个 • zhè yàng 这样 • zhè yàng yī lái 这样一来 • zhè yàng zi 这样子 • zhè yī zhèn zi 这一阵子 • zhè zán 这咱 • zhè zǎo wǎnr 这早晚儿 • zhè zhèn zi 这阵子 • zhè zhènr 这阵儿 • zhè zhǒng 这种
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 這.