Có 1 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi lên, tiến lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 進.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiến lên, đi trước, cải tiến: 進一步 Tiến một bước.【進而】tiến nhi [jìn 'ér] Sau đó, rồi mới: 學好了文化基礎課,進而才能學專業 Học xong lớp văn hoá cơ bản rồi mới học chuyên môn được;
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 進
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward
(2) to advance
(3) to go in
(4) to enter
(5) to put in
(6) to submit
(7) to take in
(8) to admit
(9) (math.) base of a number system
(10) classifier for sections in a building or residential compound
(2) to advance
(3) to go in
(4) to enter
(5) to put in
(6) to submit
(7) to take in
(8) to admit
(9) (math.) base of a number system
(10) classifier for sections in a building or residential compound
Từ ghép 225
āo jìn 凹进 • bā jìn zhì 八进制 • bìng jìn 并进 • bù jìn mǎ dá 步进马达 • bù jìn zhì 步进制 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不进一家门 • bù zhǎng jìn 不长进 • bù zhī jìn tuì 不知进退 • chā jìn 插进 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出 • cháng zú jìn bù 长足进步 • cháo shān jìn xiāng 朝山进香 • chōng jìn 冲进 • chuǎng jìn 闯进 • cù jìn 促进 • dǎ jìn 打进 • dà jìn dà chū 大进大出 • Dà yuè jìn 大跃进 • dé cùn jìn chǐ 得寸进尺 • dì jìn 递进 • diē jìn 跌进 • dū jìn qù 督进去 • èr jìn 二进 • èr jìn gōng 二进宫 • èr jìn zhì 二进制 • èr jìn zhì biān mǎ 二进制编码 • fàng jìn 放进 • fèn jìn 奋进 • fèn jìn hào 奋进号 • gǎi gé jìn chéng 改革进程 • gǎi jìn 改进 • gāo gē měng jìn 高歌猛进 • gēn jìn 跟进 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕喷气推进研究中心 • hé tuī jìn 核推进 • hòu jìn 后进 • hòu jìn xiān chū 后进先出 • hòu tái jìn chéng 后台进程 • hùn jìn 混进 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推进榴弹 • jī jìn 激进 • jī jìn fèn zǐ 激进分子 • jī jìn huà 激进化 • jī jìn wǔ zhuāng 激进武装 • jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激进武装分子 • jī jìn zhǔ yì 激进主义 • jǐ jìn 挤进 • jǐ jìn gōng 几进宫 • jiā guān jìn jué 加官进爵 • jiā guān jìn lù 加官进禄 • jiā guān jìn wèi 加官进位 • jiā jìn 加进 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进 • jiàn jìn 渐进 • jìn bī 进逼 • jìn bǔ 进补 • jìn bù 进步 • jìn bù zhǔ yì 进步主义 • jìn cān 进餐 • jìn chǎng 进场 • jìn chéng 进城 • jìn chéng 进程 • jìn chū 进出 • jìn chū jìng 进出境 • jìn chū kǒu 进出口 • jìn dào ruò quán 进道若蜷 • jìn dào ruò tuì 进道若退 • jìn dù 进度 • jìn dù biǎo 进度表 • jìn ér 进而 • jìn fā 进发 • jìn fàn 进犯 • jìn gōng 进宫 • jìn gōng 进攻 • jìn gòng 进贡 • jìn guān 进关 • jìn huà 进化 • jìn huà lùn 进化论 • jìn jī 进击 • jìn jià 进价 • jìn jiē 进接 • jìn jiē 进阶 • jìn jiē fú wù 进接服务 • jìn Jīng 进京 • jìn jūn 进军 • jìn kǒu 进口 • jìn kǒu shāng 进口商 • jìn lái 进来 • jìn le tiān táng 进了天堂 • jìn liào 进料 • jìn lù 进路 • jìn mén 进门 • jìn qiú 进球 • jìn qǔ 进取 • jìn qǔ xīn 进取心 • jìn qù 进去 • jìn rù 进入 • jìn shēn 进身 • jìn shēn zhī jiē 进身之阶 • jìn shí 进食 • jìn shì 进士 • jìn shuǐ 进水 • jìn shuǐ kǒu 进水口 • jìn shuǐ zhá 进水闸 • jìn tuì 进退 • jìn tuì bù dé 进退不得 • jìn tuì liǎng nán 进退两难 • jìn tuì shī jù 进退失据 • jìn tuì wéi gǔ 进退维谷 • jìn tuì wéi nán 进退为难 • jìn tuì wú lù 进退无路 • jìn tuì yǒu cháng 进退有常 • jìn tuì zhōng shéng 进退中绳 • jìn tuì zì rú 进退自如 • jìn wèi fǎ 进位法 • jìn xí 进袭 • jìn xiàn 进献 • jìn xiāng 进香 • jìn xiang 进项 • jìn xíng 进行 • jìn xíng biān chéng 进行编程 • jìn xíng jiāo yì 进行交易 • jìn xíng qǔ 进行曲 • jìn xíng tōng xìn 进行通信 • jìn xíng xìng 进行性 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xiū 进修 • jìn xué 进学 • jìn yán 进言 • jìn yī bù 进一步 • jìn yì 进益 • jìn zhǎn 进展 • jìn zhàn 进栈 • jìn zhàng 进账 • jìn zhù 进驻 • jīng jìn 精进 • kàng jìn 亢进 • kǎo jìn 考进 • kuài jìn 快进 • lěi jìn 累进 • lǐ chū wài jìn 里出外进 • Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 刘姥姥进大观园 • mǎi jìn 买进 • mài jìn 迈进 • máng jìn máng chū 忙进忙出 • mào jìn 冒进 • měng jìn 猛进 • Mín jìn dǎng 民进党 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟 • Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主进步党 • nǎo zi jìn shuǐ 脑子进水 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不进则退 • pēn qī tuī jìn 喷漆推进 • Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 喷气推进实验室 • pú fú qián jìn 匍匐前进 • qí tóu bìng jìn 齐头并进 • qián jìn 前进 • Qián jìn qū 前进区 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼 • qiàn jìn 嵌进 • qǐng jìn 请进 • rú dòng qián jìn 蠕动前进 • ruì jìn 锐进 • shā jìn 杀进 • shā jìn shā chū 杀进杀出 • shàng jìn 上进 • shàng jìn xīn 上进心 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 师父领进门,修行在个人 • shí jiān jìn chéng 时间进程 • shí jìn 十进 • shí jìn suàn shù 十进算术 • shí jìn wèi 十进位 • shí jìn wèi fǎ 十进位法 • shí jìn zhì 十进制 • shí liù jìn zhì 十六进制 • shuāng jìn shuāng chū 双进双出 • sù yuán cù jìn 素原促进 • tà jìn 踏进 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底进火坑 • tiào jìn 跳进 • tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳进黄河洗不清 • tīng bù jìn qu 听不进去 • tǐng jìn 挺进 • tū fēi měng jìn 突飞猛进 • tuī jìn 推进 • tuī jìn cāng 推进舱 • tuī jìn jī 推进机 • tuī jìn jì 推进剂 • tuī jìn qì 推进器 • tuō jìn 拖进 • wěn zhōng qiú jìn 稳中求进 • Wǔ jìn 武进 • Wǔ jìn qū 武进区 • xī jìn 吸进 • xiān jìn 先进 • xiān jìn jí tǐ 先进集体 • xiān jìn shuǐ píng 先进水平 • xiān jìn wǔ qì 先进武器 • xīn nián jìn bù 新年进步 • xíng jìn 行进 • xíng jìn dǎng 行进挡 • xìng jìn 幸进 • xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虚心使人进步,骄傲使人落后 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 学如逆水行舟,不进则退 • xún xù jiàn jìn 循序渐进 • yǎn jìn 演进 • yī gān jìn dòng 一杆进洞 • yī tóu zāi jìn 一头栽进 • yǐn jìn 引进 • yǒng jìn 涌进 • yǒng wǎng qián jìn 勇往前进 • yǒu jìn qǔ xīn 有进取心 • yǔ rì jù jìn 与日俱进 • yǔ shí jù jìn 与时俱进 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuè jìn 跃进 • zēng jìn 增进 • zhā shi tuī jìn 扎实推进 • zhǎng jìn 长进 • zhāo cái jìn bǎo 招财进宝 • Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中国国际贸易促进委员会 • Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中国民主促进会 • zǒu jìn 走进 • zuān jìn 钻进