Có 1 kết quả:
jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0