Có 1 kết quả:

jìn bù ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0