Có 1 kết quả:

jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute

Bình luận 0