Có 1 kết quả:
jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute
Bình luận 0