Có 1 kết quả:
jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free to come and go (idiom)
(2) to have room to maneuver
(2) to have room to maneuver
jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh