Có 1 kết quả:

yuǎn qīn bù rú jìn lín ㄩㄢˇ ㄑㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

A relative afar is less use than a close neighbor (idiom). Take whatever help is on hand, even from strangers.

Bình luận 0