Có 1 kết quả:

yuǎn qī ㄩㄢˇ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) long-term (loan)
(2) at a fixed date in the future (e.g. for repayment)
(3) abbr. for 遠期合約|远期合约[yuan3 qi1 he2 yue1], forward contract (finance)

Bình luận 0