Có 1 kết quả:

yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ ㄩㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 遠水救不了近火|远水救不了近火[yuan3 shui3 jiu4 bu5 liao3 jin4 huo3]

Bình luận 0