Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ
ㄩㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ
1
/1
远水不救近火
yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ
ㄩㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 遠水救不了近火|远水救不了近火[yuan3 shui3 jiu4 bu5 liao3 jin4 huo3]
Bình luận
0