Có 1 kết quả:

yuǎn chéng jiān kòng ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) RMON
(2) remote monitoring

Bình luận 0