Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YQS (卜手尸)
Unicode: U+8FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
2. xa nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 違.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trái, ngược: 不違農時 Không trái thời vụ; 違命 Trái mệnh;
② Xa cách, xa lìa: 久違 Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 違

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to violate
(3) to separate
(4) to go against

Từ ghép 54

bù wéi nóng shí 不违农时jiǎo wéi lì 脚违例jiǔ wéi 久违kuí wéi 睽违lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常shì yǔ yuàn wéi 事与愿违wéi ài 违碍wéi ào 违傲wéi ào 违拗wéi bèi 违悖wéi bèi 违背wéi biāo 违标wéi bié 违别wéi ēn fù yì 违恩负义wéi fǎ 违法wéi fǎ luàn jì 违法乱纪wéi fǎn 违反wéi fǎn xiàn fǎ 违反宪法wéi fàn 违犯wéi guī 违规wéi hé 违和wéi jì 违纪wéi jìn 违禁wéi jìn yào pǐn 违禁药品wéi kàng 违抗wéi lì 违例wéi lì 违戾wéi lì fù míng 违利赴名wéi lìng 违令wéi mìng 违命wéi nì 违逆wéi qiáng líng ruò 违强凌弱wéi qiáng líng ruò 违强陵弱wéi shī 违失wéi shí jué sú 违时绝俗wéi tiān hài lǐ 违天害理wéi tiān nì lǐ 违天逆理wéi wǔ 违忤wéi wù 违误wéi xiàn 违宪wéi xīn 违心wéi xīn zhī yán 违心之言wéi xìn bèi yuē 违信背约wéi yán 违言wéi yuē 违约wéi yuē jīn 违约金wéi zhāng 违章wéi zhāng zhě 违章者wéi zhě 违者xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常xiàn liàng xiāng wéi 现量相违xiāng wéi 相违xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期yáng fèng yīn wéi 阳奉阴违