Có 1 kết quả:
wéi ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
2. xa nhau
2. xa nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 違.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trái, ngược: 不違農時 Không trái thời vụ; 違命 Trái mệnh;
② Xa cách, xa lìa: 久違 Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.
② Xa cách, xa lìa: 久違 Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 違
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey
(2) to violate
(3) to separate
(4) to go against
(2) to violate
(3) to separate
(4) to go against
Từ ghép 54
bù wéi nóng shí 不违农时 • jiǎo wéi lì 脚违例 • jiǔ wéi 久违 • kuí wéi 睽违 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常 • shì yǔ yuàn wéi 事与愿违 • wéi ài 违碍 • wéi ào 违傲 • wéi ào 违拗 • wéi bèi 违悖 • wéi bèi 违背 • wéi biāo 违标 • wéi bié 违别 • wéi ēn fù yì 违恩负义 • wéi fǎ 违法 • wéi fǎ luàn jì 违法乱纪 • wéi fǎn 违反 • wéi fǎn xiàn fǎ 违反宪法 • wéi fàn 违犯 • wéi guī 违规 • wéi hé 违和 • wéi jì 违纪 • wéi jìn 违禁 • wéi jìn yào pǐn 违禁药品 • wéi kàng 违抗 • wéi lì 违例 • wéi lì 违戾 • wéi lì fù míng 违利赴名 • wéi lìng 违令 • wéi mìng 违命 • wéi nì 违逆 • wéi qiáng líng ruò 违强凌弱 • wéi qiáng líng ruò 违强陵弱 • wéi shī 违失 • wéi shí jué sú 违时绝俗 • wéi tiān hài lǐ 违天害理 • wéi tiān nì lǐ 违天逆理 • wéi wǔ 违忤 • wéi wù 违误 • wéi xiàn 违宪 • wéi xīn 违心 • wéi xīn zhī yán 违心之言 • wéi xìn bèi yuē 违信背约 • wéi yán 违言 • wéi yuē 违约 • wéi yuē jīn 违约金 • wéi zhāng 违章 • wéi zhāng zhě 违章者 • wéi zhě 违者 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常 • xiàn liàng xiāng wéi 现量相违 • xiāng wéi 相违 • xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期 • yáng fèng yīn wéi 阳奉阴违