Có 1 kết quả:
wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0