Có 1 kết quả:
wéi ēn fù yì ㄨㄟˊ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey one's benefactor
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0