Có 1 kết quả:
wéi ào ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey
(2) to defy
(3) deliberately going against (rule, convention, sb's wishes etc)
(2) to defy
(3) deliberately going against (rule, convention, sb's wishes etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0