Có 1 kết quả:

wéi nì ㄨㄟˊ ㄋㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to defy an edict
(3) to violate
(4) to go against
(5) to run counter to

Bình luận 0