Có 2 kết quả:
Lián ㄌㄧㄢˊ • lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lian
Từ ghép 24
Hé zòng Lián héng 合纵连横 • Lǐ Lián jié 李连杰 • Lián chéng 连城 • Lián chéng xiàn 连城县 • Lián Héng 连横 • Lián jiāng 连江 • Lián jiāng xiàn 连江县 • Lián nán xiàn 连南县 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县 • Lián píng 连平 • Lián píng xiàn 连平县 • Lián shān 连山 • Lián shān qū 连山区 • Lián shān xiàn 连山县 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县 • Lián xiàn 连县 • Lián yún 连云 • Lián yún gǎng 连云港 • Lián yún gǎng shì 连云港市 • Lián yún qū 连云区 • Lián Zhàn 连战 • Lián zhōu 连州 • Lián zhōu shì 连州市 • Mǎ Lián liáng 马连良
giản thể
Từ điển phổ thông
liền nối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 連.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gắn bó, hợp lại, nối kết, liên kết, gắn liền, liền nhau: 心連心 Lòng gắn bó với nhau; 骨肉相連 Gắn liền như thịt với xương; 天連水,水連天 Trời biển liền nhau; 藕斷絲連 Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng;
② Liền, liên tiếp, suốt, luôn, nhiều lần: 連陰天 Trời âm u mấy hôm liền; 連年豐收 Được mùa mấy năm liền; 連打幾槍 Bắn liên tiếp mấy phát; 烽火連三月 Lửa hiệu liền ba tháng (Đỗ Phủ: Xuân vọng); 羽因留,連戰未能下 Hạng Vũ nhân đó ở lại, ra đánh nhiều lần không hạ nổi (Hán thư). 【連連】liên liên [lián lián] (khn) Liền liền, lia lịa: 連連點頭 Gật đầu lia lịa; 【連忙】liên mang [liánmáng] Vội vàng: 連忙讓座 Vội vàng nhường chỗ; 【連續】liên tục [liánxù] Liên tiếp, liên tục, luôn: 連續不斷 Liên tiếp không dứt; 連續開了四天會 Hội nghị họp luôn bốn hôm; 連續創造了三次新記錄 Liên tục lập ba kỉ lục mới;
③ Kể cả: 連我三個人 Ba người kể cả tôi; 連根拔 Nhổ cả gốc;
④ (quân) Đại đội: 工兵連 Đại đội công binh; 獨立連 Đại đội độc lập;
⑤ Ngay cả, ngay đến: 連爺爺都笑了 Ngay cả ông nội cũng phải bật cười; 她臊得連脖子都紅了 Cô ta thẹn đến nỗi đỏ cả cổ;
⑥ (văn) Liên luỵ;
⑦ (văn) Quan hệ thông gia: 及蒼梧秦王有連 Có quan hệ thông gia với vua Tần ở Thương Ngô (Sử kí);
⑧ Liên (một hình thức tổ chức gồm mười nước chư hầu đời Chu);
⑨ (văn) Bốn dặm là một liên;
⑩ (văn) Chì chưa nấu;
⑪ (văn) Khó khăn;
⑫[Lián] (Họ) Liên.
② Liền, liên tiếp, suốt, luôn, nhiều lần: 連陰天 Trời âm u mấy hôm liền; 連年豐收 Được mùa mấy năm liền; 連打幾槍 Bắn liên tiếp mấy phát; 烽火連三月 Lửa hiệu liền ba tháng (Đỗ Phủ: Xuân vọng); 羽因留,連戰未能下 Hạng Vũ nhân đó ở lại, ra đánh nhiều lần không hạ nổi (Hán thư). 【連連】liên liên [lián lián] (khn) Liền liền, lia lịa: 連連點頭 Gật đầu lia lịa; 【連忙】liên mang [liánmáng] Vội vàng: 連忙讓座 Vội vàng nhường chỗ; 【連續】liên tục [liánxù] Liên tiếp, liên tục, luôn: 連續不斷 Liên tiếp không dứt; 連續開了四天會 Hội nghị họp luôn bốn hôm; 連續創造了三次新記錄 Liên tục lập ba kỉ lục mới;
③ Kể cả: 連我三個人 Ba người kể cả tôi; 連根拔 Nhổ cả gốc;
④ (quân) Đại đội: 工兵連 Đại đội công binh; 獨立連 Đại đội độc lập;
⑤ Ngay cả, ngay đến: 連爺爺都笑了 Ngay cả ông nội cũng phải bật cười; 她臊得連脖子都紅了 Cô ta thẹn đến nỗi đỏ cả cổ;
⑥ (văn) Liên luỵ;
⑦ (văn) Quan hệ thông gia: 及蒼梧秦王有連 Có quan hệ thông gia với vua Tần ở Thương Ngô (Sử kí);
⑧ Liên (một hình thức tổ chức gồm mười nước chư hầu đời Chu);
⑨ (văn) Bốn dặm là một liên;
⑩ (văn) Chì chưa nấu;
⑪ (văn) Khó khăn;
⑫[Lián] (Họ) Liên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 連
Từ điển Trung-Anh
(1) to link
(2) to join
(3) to connect
(4) continuously
(5) in succession
(6) including
(7) (used with 也, 都 etc) even
(8) company (military)
(2) to join
(3) to connect
(4) continuously
(5) in succession
(6) including
(7) (used with 也, 都 etc) even
(8) company (military)
Từ ghép 216
bá máo lián rú 拔毛连茹 • bá máo lián rú 拔茅连茹 • bīng lián huò jié 兵连祸结 • bō hào lián jiē 拨号连接 • bù lián xù 不连续 • bù lián xù miàn 不连续面 • chāo lián jié 超连结 • dā lián 搭连 • Dà lián 大连 • Dà lián Lǐ gōng Dà xué 大连理工大学 • Dà lián shì 大连市 • Dà lián Wài guó yǔ Dà xué 大连外国语大学 • dān lián jiē zhàn 单连接站 • diān lián 颠连 • duō tài lián 多肽连 • Èr lián 二连 • Èr lián hào tè 二连浩特 • Èr lián hào tè shì 二连浩特市 • èr lián jù dào lóng 二连巨盗龙 • Èr lián pén dì 二连盆地 • fèi huà lián piān 废话连篇 • féng féng lián lián 缝缝连连 • gōu lián 勾连 • gǔ ròu xiāng lián 骨肉相连 • guān lián 关连 • guàn lián 贯连 • guǐ huà lián piān 鬼话连篇 • hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应 • hù lián 互连 • hù xiāng lián jiē 互相连接 • huáng lián 黄连 • jià zhí lián chéng 价值连城 • jiào kǔ lián tiān 叫苦连天 • jiē èr lián sān 接二连三 • jiē lián 接连 • jiē lián bù duàn 接连不断 • jié lián 结连 • jú bù lián guàn xìng 局部连贯性 • jú bù lián jié wǎng luò 局部连结网络 • jué duì lián xù 绝对连续 • kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连 • Kǎn tǎ bù lián 坎塔布连 • Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布连海 • Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布连山脉 • kōng huà lián piān 空话连篇 • lǐ gōu wài lián 里勾外连 • lián bài 连败 • lián bēn dài pǎo 连奔带跑 • lián běn dài lì 连本带利 • lián bǐ 连比 • lián bǐ 连笔 • lián bì 连璧 • lián biāo bìng zhěn 连镳并轸 • lián chuàn 连串 • lián cí 连词 • lián dài 连带 • lián dài zé rèn 连带责任 • lián dòng 连动 • lián dòng zhài 连动债 • lián dú 连读 • lián duì 连队 • lián fān 连番 • lián gē 连歌 • lián gēn bá 连根拔 • lián gǔ ròu 连骨肉 • lián guàn 连贯 • lián gǔn dài pá 连滚带爬 • lián guō duān 连锅端 • lián hào 连号 • lián hé 连合 • lián hōng dài piàn 连哄带骗 • lián huán 连环 • lián huán huà 连环画 • lián huán jì 连环计 • lián huán shā shǒu 连环杀手 • lián huán tú 连环图 • lián jī 连击 • lián jiā 连枷 • lián jiā 连耞 • lián jiā xiōng 连枷胸 • lián jiē 连接 • lián jiē cí 连接词 • lián jiē hào 连接号 • lián jiē kuàng 连接框 • lián jiē méi 连接酶 • lián jiē qì 连接器 • lián jiē zhì 连接至 • lián jié 连结 • lián jié xiàn 连结线 • lián jié zhǔ yì 连结主义 • lián jīn 连襟 • lián jǐn 连卺 • lián kù wà 连裤袜 • lián lěi 连累 • lián lèi 连累 • lián lǐ 连理 • lián lián 连连 • lián lián kàn 连连看 • lián luò 连络 • lián máng 连忙 • lián mèi 连袂 • lián mián 连绵 • lián mián cí 连绵词 • lián nián 连年 • lián piān 连翩 • lián piān lěi dú 连篇累牍 • lián piàn 连片 • lián qiáo 连翘 • lián rèn 连任 • lián rì 连日 • lián sān bìng sì 连三并四 • lián shēng 连声 • lián shǒu 连手 • lián shū 连书 • lián shǔ 连署 • lián suǒ 连锁 • lián suǒ diàn 连锁店 • lián suǒ fǎn yìng 连锁反应 • lián suǒ shāng diàn 连锁商店 • lián tī dài dǎ 连踢带打 • lián tǐ 连体 • lián tǐ shuāng bāo tāi 连体双胞胎 • lián tǐ yīng 连体婴 • lián tǐ yīng ér 连体婴儿 • lián tiān 连天 • lián tōng 连通 • lián tōng qì 连通器 • lián tóng 连同 • lián tuō dài lā 连拖带拉 • lián xì 连系 • lián xì cí 连系词 • lián xiàn 连线 • lián xiāo 连宵 • lián xiāo diàn 连销店 • lián xiě 连写 • lián xù 连续 • lián xù biàn diào 连续变调 • lián xù bù duàn 连续不断 • lián xù fàn 连续犯 • lián xù hán shù 连续函数 • lián xù jí 连续集 • lián xù jiān shì 连续监视 • lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学 • lián xù jù 连续剧 • lián xù tǐ 连续体 • lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设 • lián xù xìng 连续性 • lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段 • lián yè 连夜 • lián yī qún 连衣裙 • lián yīn 连音 • lián yīn fú 连音符 • lián yòng 连用 • lián zǎi 连载 • lián zhàn lián shèng 连战连胜 • lián zhǎng 连长 • lián zhǐ shǒu tào 连指手套 • lián zhóu zhuàn 连轴转 • lián zhū 连珠 • lián zhū pào 连珠炮 • lián zhù 连铸 • lián zhuì 连缀 • lián zhuì dòng cí 连缀动词 • lián zì fú 连字符 • lián zì fú hào 连字符号 • lián zì hào 连字号 • lián zuò 连坐 • lián zuò zhì 连坐制 • liú lián 流连 • liú lián 留连 • liú lián guǒ 留连果 • liú lián lùn shī 留连论诗 • liú lián wàng fǎn 流连忘返 • Mǎ kè xī mǐ lián 马克西米连 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián xiàn 孟连县 • mì qiè xiāng lián 密切相连 • mián lián 绵连 • miàn xiàng lián jiē 面向连接 • Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面 • nián lián 粘连 • ǒu duàn sī lián 藕断丝连 • pào huǒ lián tiān 炮火连天 • pí lián 毗连 • pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭连夜雨 • Qí lián 祁连 • Qí lián shān 祁连山 • Qí lián Shān mài 祁连山脉 • Qí lián xiàn 祁连县 • qiān lián 牵连 • rè lián qiú jūn 热连球菌 • sān lián shèng 三连胜 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识 • shuāng lián jiē zhàn 双连接站 • tè bié rèn wu lián 特别任务连 • wài bù lián jiē 外部连接 • wū lòu gèng zāo lián yè yǔ 屋漏更遭连夜雨 • wū lòu piān féng lián yè yǔ 屋漏偏逢连夜雨 • wú fèng lián jiē 无缝连接 • wú lián jiē 无连接 • Wǔ dà lián chí 五大连池 • Wǔ dà lián chí shì 五大连池市 • xǐ jié lián lǐ 喜结连理 • xiāng lián 相连 • xū nǐ lián jiē 虚拟连接 • xuè ròu xiāng lián 血肉相连 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄连 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出 • yī lián 一连 • yī lián chuàn 一连串 • Yún lián 筠连 • Yún lián xiàn 筠连县 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝 • zhān lián 粘连 • zhū lián 株连