Có 2 kết quả:

Lián ㄌㄧㄢˊlián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Lián ㄌㄧㄢˊ, lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YKQ (卜大手)
Unicode: U+8FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

liền nối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 連.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gắn bó, hợp lại, nối kết, liên kết, gắn liền, liền nhau: 心連心 Lòng gắn bó với nhau; 骨肉相連 Gắn liền như thịt với xương; 天連水,水連天 Trời biển liền nhau; 藕斷絲連 Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng;
② Liền, liên tiếp, suốt, luôn, nhiều lần: 連陰天 Trời âm u mấy hôm liền; 連年豐收 Được mùa mấy năm liền; 連打幾槍 Bắn liên tiếp mấy phát; 烽火連三月 Lửa hiệu liền ba tháng (Đỗ Phủ: Xuân vọng); 羽因留,連戰未能下 Hạng Vũ nhân đó ở lại, ra đánh nhiều lần không hạ nổi (Hán thư). 【連連】liên liên [lián lián] (khn) Liền liền, lia lịa: 連連點頭 Gật đầu lia lịa; 【連忙】liên mang [liánmáng] Vội vàng: 連忙讓座 Vội vàng nhường chỗ; 【連續】liên tục [liánxù] Liên tiếp, liên tục, luôn: 連續不斷 Liên tiếp không dứt; 連續開了四天會 Hội nghị họp luôn bốn hôm; 連續創造了三次新記錄 Liên tục lập ba kỉ lục mới;
③ Kể cả: 連我三個人 Ba người kể cả tôi; 連根拔 Nhổ cả gốc;
④ (quân) Đại đội: 工兵連 Đại đội công binh; 獨立連 Đại đội độc lập;
⑤ Ngay cả, ngay đến: 連爺爺都笑了 Ngay cả ông nội cũng phải bật cười; 她臊得連脖子都紅了 Cô ta thẹn đến nỗi đỏ cả cổ;
⑥ (văn) Liên luỵ;
⑦ (văn) Quan hệ thông gia: 及蒼梧秦王有連 Có quan hệ thông gia với vua Tần ở Thương Ngô (Sử kí);
⑧ Liên (một hình thức tổ chức gồm mười nước chư hầu đời Chu);
⑨ (văn) Bốn dặm là một liên;
⑩ (văn) Chì chưa nấu;
⑪ (văn) Khó khăn;
⑫[Lián] (Họ) Liên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 連

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to join
(3) to connect
(4) continuously
(5) in succession
(6) including
(7) (used with 也, 都 etc) even
(8) company (military)

Từ ghép 216

bá máo lián rú 拔毛连茹bá máo lián rú 拔茅连茹bīng lián huò jié 兵连祸结bō hào lián jiē 拨号连接bù lián xù 不连续bù lián xù miàn 不连续面chāo lián jié 超连结dā lián 搭连Dà lián 大连Dà lián Lǐ gōng Dà xué 大连理工大学Dà lián shì 大连市Dà lián Wài guó yǔ Dà xué 大连外国语大学dān lián jiē zhàn 单连接站diān lián 颠连duō tài lián 多肽连Èr lián 二连Èr lián hào tè 二连浩特Èr lián hào tè shì 二连浩特市èr lián jù dào lóng 二连巨盗龙Èr lián pén dì 二连盆地fèi huà lián piān 废话连篇féng féng lián lián 缝缝连连gōu lián 勾连gǔ ròu xiāng lián 骨肉相连guān lián 关连guàn lián 贯连guǐ huà lián piān 鬼话连篇hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应hù lián 互连hù xiāng lián jiē 互相连接huáng lián 黄连jià zhí lián chéng 价值连城jiào kǔ lián tiān 叫苦连天jiē èr lián sān 接二连三jiē lián 接连jiē lián bù duàn 接连不断jié lián 结连jú bù lián guàn xìng 局部连贯性jú bù lián jié wǎng luò 局部连结网络jué duì lián xù 绝对连续kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连Kǎn tǎ bù lián 坎塔布连Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布连海Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布连山脉kōng huà lián piān 空话连篇lǐ gōu wài lián 里勾外连lián bài 连败lián bēn dài pǎo 连奔带跑lián běn dài lì 连本带利lián bǐ 连比lián bǐ 连笔lián bì 连璧lián biāo bìng zhěn 连镳并轸lián chuàn 连串lián cí 连词lián dài 连带lián dài zé rèn 连带责任lián dòng 连动lián dòng zhài 连动债lián dú 连读lián duì 连队lián fān 连番lián gē 连歌lián gēn bá 连根拔lián gǔ ròu 连骨肉lián guàn 连贯lián gǔn dài pá 连滚带爬lián guō duān 连锅端lián hào 连号lián hé 连合lián hōng dài piàn 连哄带骗lián huán 连环lián huán huà 连环画lián huán jì 连环计lián huán shā shǒu 连环杀手lián huán tú 连环图lián jī 连击lián jiā 连枷lián jiā 连耞lián jiā xiōng 连枷胸lián jiē 连接lián jiē cí 连接词lián jiē hào 连接号lián jiē kuàng 连接框lián jiē méi 连接酶lián jiē qì 连接器lián jiē zhì 连接至lián jié 连结lián jié xiàn 连结线lián jié zhǔ yì 连结主义lián jīn 连襟lián jǐn 连卺lián kù wà 连裤袜lián lěi 连累lián lèi 连累lián lǐ 连理lián lián 连连lián lián kàn 连连看lián luò 连络lián máng 连忙lián mèi 连袂lián mián 连绵lián mián cí 连绵词lián nián 连年lián piān 连翩lián piān lěi dú 连篇累牍lián piàn 连片lián qiáo 连翘lián rèn 连任lián rì 连日lián sān bìng sì 连三并四lián shēng 连声lián shǒu 连手lián shū 连书lián shǔ 连署lián suǒ 连锁lián suǒ diàn 连锁店lián suǒ fǎn yìng 连锁反应lián suǒ shāng diàn 连锁商店lián tī dài dǎ 连踢带打lián tǐ 连体lián tǐ shuāng bāo tāi 连体双胞胎lián tǐ yīng 连体婴lián tǐ yīng ér 连体婴儿lián tiān 连天lián tōng 连通lián tōng qì 连通器lián tóng 连同lián tuō dài lā 连拖带拉lián xì 连系lián xì cí 连系词lián xiàn 连线lián xiāo 连宵lián xiāo diàn 连销店lián xiě 连写lián xù 连续lián xù biàn diào 连续变调lián xù bù duàn 连续不断lián xù fàn 连续犯lián xù hán shù 连续函数lián xù jí 连续集lián xù jiān shì 连续监视lián xù jiè zhì lì xué 连续介质力学lián xù jù 连续剧lián xù tǐ 连续体lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设lián xù xìng 连续性lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段lián yè 连夜lián yī qún 连衣裙lián yīn 连音lián yīn fú 连音符lián yòng 连用lián zǎi 连载lián zhàn lián shèng 连战连胜lián zhǎng 连长lián zhǐ shǒu tào 连指手套lián zhóu zhuàn 连轴转lián zhū 连珠lián zhū pào 连珠炮lián zhù 连铸lián zhuì 连缀lián zhuì dòng cí 连缀动词lián zì fú 连字符lián zì fú hào 连字符号lián zì hào 连字号lián zuò 连坐lián zuò zhì 连坐制liú lián 流连liú lián 留连liú lián guǒ 留连果liú lián lùn shī 留连论诗liú lián wàng fǎn 流连忘返Mǎ kè xī mǐ lián 马克西米连méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县Mèng lián xiàn 孟连县mì qiè xiāng lián 密切相连mián lián 绵连miàn xiàng lián jiē 面向连接Mò huò luò wéi qí bù lián xù miàn 莫霍洛维奇不连续面nián lián 粘连ǒu duàn sī lián 藕断丝连pào huǒ lián tiān 炮火连天pí lián 毗连pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭连夜雨Qí lián 祁连Qí lián shān 祁连山Qí lián Shān mài 祁连山脉Qí lián xiàn 祁连县qiān lián 牵连rè lián qiú jūn 热连球菌sān lián shèng 三连胜shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识shuāng lián jiē zhàn 双连接站tè bié rèn wu lián 特别任务连wài bù lián jiē 外部连接wū lòu gèng zāo lián yè yǔ 屋漏更遭连夜雨wū lòu piān féng lián yè yǔ 屋漏偏逢连夜雨wú fèng lián jiē 无缝连接wú lián jiē 无连接Wǔ dà lián chí 五大连池Wǔ dà lián chí shì 五大连池市xǐ jié lián lǐ 喜结连理xiāng lián 相连xū nǐ lián jiē 虚拟连接xuè ròu xiāng lián 血肉相连yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄连yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出yī lián 一连yī lián chuàn 一连串Yún lián 筠连Yún lián xiàn 筠连县zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝zhān lián 粘连zhū lián 株连