Có 1 kết quả:

lián sān bìng sì ㄌㄧㄢˊ ㄙㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄙˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one after the other
(2) in succession (idiom)

Bình luận 0