Có 1 kết quả:
lián dòng ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
Bình luận 0