Có 1 kết quả:

lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) to unite
(4) alliance
(5) same as 联合|聯合

Bình luận 0