Có 1 kết quả:

lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop