Có 1 kết quả:

Lián Héng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Horizontal Alliance, clique of the School of Diplomacy 縱橫家|纵横家[Zong4 heng2 jia1] during the Warring States Period (425-221 BC)