Có 1 kết quả:
lián xù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
liên tục, nối liền
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) in a row
(3) serial
(4) consecutive
(2) in a row
(3) serial
(4) consecutive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0