Có 1 kết quả:
lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo dài, liên miên
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) unbroken
(3) uninterrupted
(4) extending forever into the distance (of mountain range, river etc)
(2) unbroken
(3) uninterrupted
(4) extending forever into the distance (of mountain range, river etc)
Bình luận 0