Có 1 kết quả:

lián zhóu zhuàn ㄌㄧㄢˊ ㄓㄡˊ ㄓㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to continuously revolve
(2) to work non-stop
(3) to work around the clock (idiom)