Có 3 kết quả:
Chí ㄔˊ • chí ㄔˊ • zhí ㄓˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trì hoãn
2. chậm trễ, muộn
2. chậm trễ, muộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đợi: 遲君未至 Đợi anh chưa đến; 遲明 (hoặc 遲旦) Đợi sáng, bình minh, rạng đông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm: 遲緩 Chậm chạp; 最遲在十二點以前,我到你家 Chậm nhất là 12 giờ tôi đến nhà anh;
② Muộn, trễ: 你來遲了 Anh đến muộn rồi. 【遲早】trì tảo [chízăo] Sớm muộn, chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy;
③ [Chí] (Họ) Trì.
② Muộn, trễ: 你來遲了 Anh đến muộn rồi. 【遲早】trì tảo [chízăo] Sớm muộn, chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy;
③ [Chí] (Họ) Trì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遲
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi quanh co.
Từ điển Trung-Anh
(1) late
(2) delayed
(3) slow
(2) delayed
(3) slow
Từ ghép 30
chā chí 差迟 • chí chí 迟迟 • chí dào 迟到 • chí dùn 迟钝 • chí dùn 迟顿 • chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤 • chí huǎn 迟缓 • chí jiāo 迟交 • chí le 迟了 • chí màn 迟慢 • chí mù 迟暮 • chí wù 迟误 • chí yán 迟延 • chí yí 迟疑 • chí zǎo 迟早 • chí zhì 迟滞 • chí zhì xiàn xiàng 迟滞现象 • chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出来混迟早要还的 • chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,补漏迟 • líng chí 凌迟 • líng chí 陵迟 • shān shān lái chí 姗姗来迟 • shì bù yí chí 事不宜迟 • shuō shí chí , nà shí kuài 说时迟,那时快 • tuī chí 推迟 • wèi jué chí dùn 味觉迟钝 • yán chí 延迟 • Yù chí 尉迟 • Yù chí Gōng 尉迟恭 • zhì chí 至迟
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遲.