Có 1 kết quả:

ěr ㄦˇ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Tổng nét: 8
Bộ: chuò 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNF (卜弓火)
Unicode: U+8FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Nôm: nhĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ちか.い (chika.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ěr ㄦˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gần, sát
2. tới gần

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “nhĩ” 邇.
2. Giản thể của chữ 邇.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ nhĩ 邇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 邇.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gần: 密迩 Gần sát; 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa; 迩來 Gần đây;
② (văn) Tới gần.

Từ điển Trung-Anh

(1) recently
(2) near
(3) close

Từ ghép 8