Có 1 kết quả:
ěr lái ㄦˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recently
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
(2) until now
(3) up to the present
(4) lately
(5) also written 爾來|尔来
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0