Có 1 kết quả:
dí ㄉㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: chuò 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶由
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YLW (卜中田)
Unicode: U+8FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch
Âm Nôm: địch
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), みちび.く (michibi.ku), すす.む (susu.mu), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Âm Nôm: địch
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), みちび.く (michibi.ku), すす.む (susu.mu), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đệ bát cảnh - Thường Mậu quan canh - 第八景-常茂觀耕 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đông phụng tân vương lâm ngự, dư tự trấn tiến kinh bái yết, cung kỷ - 冬奉新王臨御,余自鎮進京拜謁恭紀 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Tại kinh thời tiễn đồng niên hữu Bùi hành tẩu chi Tuy Phong doãn - 在京辰餞同年友裴行走之綏豐尹 (Trần Đình Tân)
• Thu phụng chiếu ban giáo đạo tiết chế công đắc mệnh ngẫu thuật - 秋奉詔攽教導節制公得命偶述 (Phan Huy Ích)
• Đông phụng tân vương lâm ngự, dư tự trấn tiến kinh bái yết, cung kỷ - 冬奉新王臨御,余自鎮進京拜謁恭紀 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Tại kinh thời tiễn đồng niên hữu Bùi hành tẩu chi Tuy Phong doãn - 在京辰餞同年友裴行走之綏豐尹 (Trần Đình Tân)
• Thu phụng chiếu ban giáo đạo tiết chế công đắc mệnh ngẫu thuật - 秋奉詔攽教導節制公得命偶述 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tới, đến
2. dẫn dắt
2. dẫn dắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mở đường, dẫn dắt. ◎Như: “khải địch” 啟迪 mở đường, dìu dắt.
2. (Động) Lấy dùng, nhậm dụng, tiến dụng.
3. (Động) Làm, thực hành.
4. (Động) Tuân theo, dựa theo.
5. (Danh) Đạo, đạo lí. ◇Thư Kinh 書經: “Huệ địch cát, tòng nghịch hung” 惠迪吉, 從逆凶 (Đại Vũ mô 大禹謨) Thuận với đạo thì tốt, theo với nghịch xấu.
6. (Trợ) Từ phát ngữ, dùng để điều hòa âm tiết.
2. (Động) Lấy dùng, nhậm dụng, tiến dụng.
3. (Động) Làm, thực hành.
4. (Động) Tuân theo, dựa theo.
5. (Danh) Đạo, đạo lí. ◇Thư Kinh 書經: “Huệ địch cát, tòng nghịch hung” 惠迪吉, 從逆凶 (Đại Vũ mô 大禹謨) Thuận với đạo thì tốt, theo với nghịch xấu.
6. (Trợ) Từ phát ngữ, dùng để điều hòa âm tiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Tới đến, giẫm. Như địch cát 迪吉 sự tốt lành tới, phúc tới.
② Dắt dẫn. Như khải địch 啟迪 mở bảo, dắt dẫn lên, dìu dắt.
③ Ðạo phải.
④ Làm, tạo tác.
⑤ Lấy dùng.
⑥ Ðến.
② Dắt dẫn. Như khải địch 啟迪 mở bảo, dắt dẫn lên, dìu dắt.
③ Ðạo phải.
④ Làm, tạo tác.
⑤ Lấy dùng.
⑥ Ðến.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dìu dắt, hướng dẫn: 啟迪 Gợi mở dìu dắt;
② Đến, tới: 迪吉 Điều tốt lành tới, phúc tới;
③ (văn) Tiến tới;
④ (văn) Làm, tạo tác;
⑤ (văn) Lấy, dùng;
⑥ (văn) Đạo phải.
② Đến, tới: 迪吉 Điều tốt lành tới, phúc tới;
③ (văn) Tiến tới;
④ (văn) Làm, tạo tác;
⑤ (văn) Lấy, dùng;
⑥ (văn) Đạo phải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đường — Dẫn đường — Tới. Đến.
Từ điển Trung-Anh
to enlighten
Từ ghép 126
Ā dí dá sī 阿迪达斯 • Ā dí dá sī 阿迪達斯 • Ā dí sī Ā bèi bā 阿迪斯阿貝巴 • Ā dí sī Ā bèi bā 阿迪斯阿贝巴 • Ā jiā dí ěr 阿加迪尔 • Ā jiā dí ěr 阿加迪爾 • Ā kǎ dí yà 阿卡迪亚 • Ā kǎ dí yà 阿卡迪亞 • Ā kǎ dí yà Dà xué 阿卡迪亚大学 • Ā kǎ dí yà Dà xué 阿卡迪亞大學 • Āī dí kǎ lā 埃迪卡拉 • Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉紀 • Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉纪 • Āī jiā dí Qún dǎo 埃加迪群岛 • Āī jiā dí Qún dǎo 埃加迪群島 • Àì dí 艾迪 • Àì dí kǎ lā 艾迪卡拉 • Àì dí shēng 愛迪生 • Àì dí shēng 爱迪生 • Àì dí shēng 艾迪生 • Àì hā mài dí nèi jiǎ dé 艾哈迈迪内贾德 • Àì hā mài dí nèi jiǎ dé 艾哈邁迪內賈德 • Àò dí 奥迪 • Àò dí 奧迪 • Àò dí xiū sī 奥迪修斯 • Àò dí xiū sī 奧迪修斯 • Bā lā dí 巴拉迪 • Bāng dí 邦迪 • Běn ní dí 本尼迪 • bèng dí 蹦迪 • Bǐ yà dí 比亚迪 • Bǐ yà dí 比亞迪 • Bǐ yà dí qì chē 比亚迪汽车 • Bǐ yà dí qì chē 比亞迪汽車 • Bù dí yà 布迪亚 • Bù dí yà 布迪亞 • Bù jiā dí 布加迪 • Bù lā dí sī lā fā 布拉迪斯拉发 • Bù lā dí sī lā fā 布拉迪斯拉發 • Bù lín dí xī 布林迪西 • Bù lóng dí 布隆迪 • Chāng dí jiā ěr 昌迪加尔 • Chāng dí jiā ěr 昌迪加爾 • Dèng dí 邓迪 • Dèng dí 鄧迪 • dí bā 迪吧 • dí jí lǐ dù guǎn 迪吉里杜管 • dí sī kē 迪斯科 • dí sī kē bā 迪斯科吧 • dí sī kē tīng 迪斯科厅 • dí sī kē tīng 迪斯科廳 • dí sī kě 迪斯可 • dí tīng 迪厅 • dí tīng 迪廳 • Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法兰西斯斐迪南 • Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法蘭西斯斐迪南 • Fěi dí nán 斐迪南 • Fú dí nán 弗迪南 • Fú lā dí wò sī tuō kè 符拉迪沃斯托克 • Hā lì dí yà 哈利迪亚 • Hā lì dí yà 哈利迪亞 • Hǎ dí 哈迪 • Hǎi dí 海迪 • Jí dí ēn 吉迪恩 • Jié kuí lín · Kěn ní dí 傑奎琳肯尼迪 • Jié kuí lín · Kěn ní dí 杰奎琳肯尼迪 • Kǎ wén dí shí 卡文迪什 • Kǎi dí lā kè 凯迪拉克 • Kǎi dí lā kè 凱迪拉克 • Kē dí lè lā 科迪勒拉 • Kē dí lè lā shān xì 科迪勒拉山系 • Kē tè dí wǎ 科特迪瓦 • Kē tè dí wǎ Gòng hé guó 科特迪瓦共和国 • Kē tè dí wǎ Gòng hé guó 科特迪瓦共和國 • Kěn ní dí 肯尼迪 • Kěn ní dí Háng tiān Zhōng xīn 肯尼迪航天中心 • Kěn ní dí jiǎo 肯尼迪角 • Lán dí sī 兰迪斯 • Lán dí sī 蘭迪斯 • Mǎ dí dá 玛迪达 • Mǎ dí dá 瑪迪達 • Mǎ hā dí 馬哈迪 • Mǎ hā dí 马哈迪 • Mài dí 麥迪 • Mài dí 麦迪 • Mài dí xùn 麥迪遜 • Mài dí xùn 麦迪逊 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场 • Mài hè dí 迈赫迪 • Mài hè dí 邁赫迪 • Mài hè dí jūn 迈赫迪军 • Mài hè dí jūn 邁赫迪軍 • mǐ nà ěr dí 米納爾迪 • mǐ nà ěr dí 米纳尔迪 • Mó jiā dí shā 摩加迪沙 • Mó jiā dí xiū 摩加迪休 • Mò dí 莫迪 • Mǔ lā dí qí 姆拉迪奇 • Mù dí 穆迪 • Pǔ luó dí 普罗迪 • Pǔ luó dí 普羅迪 • Pǔ luó fū dí fū 普罗夫迪夫 • Pǔ luó fū dí fū 普羅夫迪夫 • qǐ dí 启迪 • qǐ dí 啟迪 • Sà dí kè 萨迪克 • Sà dí kè 薩迪克 • Sài yì dí 賽義迪 • Sài yì dí 赛义迪 • Shǐ dí wēi 史迪威 • Sū dí màn bēi 苏迪曼杯 • Sū dí màn bēi 蘇迪曼杯 • Tǎ dí qí 塔迪奇 • tài dí xióng 泰迪熊 • Wū bài dí 乌拜迪 • Wū bài dí 烏拜迪 • xīn dí jiā 辛迪加 • Xú Kuāng dí 徐匡迪 • xùn dí 訓迪 • xùn dí 训迪 • Yīng dí gé Jiǔ diàn 英迪格酒店 • Zhū dí yà 朱迪亚 • Zhū dí yà 朱迪亞