Có 1 kết quả:

Dí huà ㄉㄧˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Dí huà ㄉㄧˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dihua or Tihwa (old name of Ürümqi 烏魯木齊|乌鲁木齐[Wu1 lu3 mu4 qi2])