Có 1 kết quả:

Dí sī ní ㄉㄧˊ ㄙ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Disney (company name, surname)
(2) also written 迪士尼[Di2 shi4 ni2]

Bình luận 0