Có 1 kết quả:
Dí sī ní Lè yuán ㄉㄧˊ ㄙ ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄩㄢˊ
Dí sī ní Lè yuán ㄉㄧˊ ㄙ ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Disneyland
(2) also written 迪士尼樂園|迪士尼乐园[Di2 shi4 ni2 Le4 yuan2]
(2) also written 迪士尼樂園|迪士尼乐园[Di2 shi4 ni2 Le4 yuan2]
Bình luận 0
Dí sī ní Lè yuán ㄉㄧˊ ㄙ ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0