Có 1 kết quả:

Dí sī léi lì ㄉㄧˊ ㄙ ㄌㄟˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Benjamin Disraeli (1804-1881), British conservative politician and novelist, prime minister 1868-1880

Bình luận 0