Có 2 kết quả:

pò jiàng ㄆㄛˋ ㄐㄧㄤˋpò xiáng ㄆㄛˋ ㄒㄧㄤˊ

1/2

pò jiàng ㄆㄛˋ ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to force a plane to land

Bình luận 0

pò xiáng ㄆㄛˋ ㄒㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to force sb to surrender

Bình luận 0