Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎng ㄨㄤˇ,
wàng ㄨㄤˋTổng nét: 8
Bộ:
chuò 辵 (+5 nét)
Hình thái:
⿺辶主Nét bút:
丶一一丨一丶フ丶Thương Hiệt: YYG (卜卜土)
Unicode:
U+8FECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận