Có 1 kết quả:

shù ㄕㄨˋ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: chuò 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: YIJC (卜戈十金)
Unicode: U+8FF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuật
Âm Nôm: thuật
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

shù ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thuật lại, kể lại
2. noi theo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Noi theo, tuân theo. ◇Hán Thư 漢書: “Tổ thuật Nghiêu Thuấn” 祖述堯舜 (Nghệ văn chí 藝文志) Noi theo Nghiêu Thuấn.
2. (Động) Kế tục sự nghiệp hoặc làm sáng tỏ học thuyết của người khác. ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta kế tục (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
3. (Động) Bày tỏ, trình bày, thuyết minh, kể. ◎Như: “miêu thuật” 描述 miêu tả, “khẩu thuật” 口述 kể miệng.

Từ điển Thiều Chửu

① Bày ra, thuật ra. Chép các điều đã nghe từ trước ra gọi là thuật.
② Noi theo. Như Trung Dung 中庸 Phụ tác chi, tử thuật chi 父作之子述之 cha làm ra, con noi theo. Lễ kí 禮記: Trọng Ni tổ thuật Nghiêu Thuấn 仲尼祖述堯舜 Trọng Ni noi theo Nghiêu, Thuấn.
③ Phàm làm cho trọn công việc của người đã gây ra hay biên chép được những lời của người đã nói ra đều gọi là thuật. Luận Ngữ 論語: Thuật nhi bất tác 述而不作 (Thuật nhi 述而) ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
④ Bày tỏ. Bày tỏ trước sau mánh thớ của một việc gì gọi là thuật. Như truyền thuật 傳述 dùng văn tự chép rõ để truyền cho người xem, khẩu thuật 口述 kể miệng, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nói, kể, thuật lại: 口述 Kể; 重述 Kể lại;
② (văn) Noi theo: 父作之,子述之 Cha làm ra, con noi theo (Trung dung); 仲尼祖述堯舜 Trọng Ni noi theo Nghiêu, Thuấn (Lễ kí).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kể lại. Thơ Tản Đà: » Cho con xuống thuật cùng đời hay « — Bày ra — Theo cũ mà làm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to state
(2) to tell
(3) to narrate
(4) to relate

Từ ghép 66

biǎo shù 表述chǎn shù 闡述chǎn shù 阐述chén shù 陈述chén shù 陳述chén shù jù 陈述句chén shù jù 陳述句chén shù shū 陈述书chén shù shū 陳述書chóng shù 重述chuán shù 传述chuán shù 傳述fù shù 复述fù shù 複述fù shù 覆述gài shù 概述gòng shù 供述jì shù 繼述jì shù 继述jì shù 記述jì shù 记述jiǎn shù 简述jiǎn shù 簡述jiǎng shù 講述jiǎng shù 讲述kǒu shù 口述lǚ shù 縷述lǚ shù 缕述lùn shù 論述lùn shù 论述miáo shù 描述píng shù 評述píng shù 评述qián shù 前述shàng shù 上述shēn shù 申述shù shuō 述說shù shuō 述说shù yǔ 述語shù yǔ 述语sù shù 訴述sù shù 诉述tí shù 提述xiáng shù 詳述xiáng shù 详述xù shù 叙述xù shù 敘述xù shù xìng 叙述性xù shù xìng 敘述性yì shù 忆述yì shù 憶述yǐn shù 引述zhù shù 著述zhuǎn shù 轉述zhuǎn shù 转述zhuàn shù 撰述zhuī shù 追述zhuì shù 贅述zhuì shù 赘述zì shù 自述zōng hé xù shù 綜合敘述zōng hé xù shù 综合叙述zōng shàng suǒ shù 綜上所述zōng shàng suǒ shù 综上所述zōng shù 綜述zōng shù 综述