Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lối đi hẹp
2. thẳng tắp
2. thẳng tắp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 逕.
Từ điển Trung-Anh
(1) way
(2) path
(3) direct
(4) diameter
(2) path
(3) direct
(4) diameter
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7