Có 1 kết quả:

huí láng ㄏㄨㄟˊ ㄌㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) winding corridor
(2) cloister
(3) ambulatory (covered walkway around a cloister)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0