Có 1 kết quả:
huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway
(2) maneuvering room
(3) leeway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0