Có 1 kết quả:

huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to echo
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction

Bình luận 0