Có 1 kết quả:

mí huàn yào ㄇㄧˊ ㄏㄨㄢˋ ㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hallucinogen
(2) dimethyltryptamine (DMT)
(3) psychedelic

Bình luận 0