Có 1 kết quả:
mí huo lóng ㄇㄧˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apatosaurus
(2) former name: brontosaurus
(3) also called 雷龍|雷龙[lei2 long2]
(2) former name: brontosaurus
(3) also called 雷龍|雷龙[lei2 long2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0