Có 1 kết quả:
mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast haze
(2) lost in boundless mists
(2) lost in boundless mists
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0