Có 1 kết quả:

mí háng ㄇㄧˊ ㄏㄤˊ

1/1

mí háng ㄇㄧˊ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) off course
(2) lost (of ship or plane)
(3) having lost one's way