Có 1 kết quả:
mí háng ㄇㄧˊ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) off course
(2) lost (of ship or plane)
(3) having lost one's way
(2) lost (of ship or plane)
(3) having lost one's way
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0