Có 1 kết quả:

mí máng ㄇㄧˊ ㄇㄤˊ

1/1

mí máng ㄇㄧˊ ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast and indistinct
(2) perplexed
(3) bewildered
(4) at a loss

Bình luận 0