Có 1 kết quả:

mí lù ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ

1/1

mí lù ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose the way
(2) lost
(3) labyrinth
(4) labyrinthus vestibularis (of the inner ear)

Một số bài thơ có sử dụng