Có 1 kết quả:
mí lù ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose the way
(2) lost
(3) labyrinth
(4) labyrinthus vestibularis (of the inner ear)
(2) lost
(3) labyrinth
(4) labyrinthus vestibularis (of the inner ear)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0