Có 1 kết quả:
jì zhèng ㄐㄧˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) traces
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0