Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bèn (trợ từ)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “nãi” 乃.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ nãi 乃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 乃 (bộ 丿);
② [Năi] (Họ) Nãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Nãi 乃.

Từ điển Trung-Anh

variant of 乃[nai3]