Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨フノフ一丶フ丶
Thương Hiệt: YMCW (卜一金田)
Unicode: U+8FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Nôm: nãi
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naai5

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bèn (trợ từ)

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “nãi” 乃.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ nãi 乃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 乃 (bộ 丿);
② [Năi] (Họ) Nãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Nãi 乃.

Từ điển Trung-Anh

variant of 乃[nai3]