Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶西
Nét bút: 一丨フノフ一丶フ丶
Thương Hiệt: YMCW (卜一金田)
Unicode: U+8FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶西
Nét bút: 一丨フノフ一丶フ丶
Thương Hiệt: YMCW (卜一金田)
Unicode: U+8FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi
Âm Nôm: nãi
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5
Âm Nôm: nãi
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), すなわ.ち (sunawa.chi), なんじ (nan ji)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5
Tự hình 5
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “nãi” 乃.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ nãi 乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 乃 (bộ 丿);
② [Năi] (Họ) Nãi.
② [Năi] (Họ) Nãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nãi 乃.
Từ điển Trung-Anh
variant of 乃[nai3]