Có 1 kết quả:

zhuī dào ㄓㄨㄟ ㄉㄠˋ

1/1

zhuī dào ㄓㄨㄟ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

truy điệu, đưa ma

Từ điển Trung-Anh

(1) to mourn
(2) to pay last respects
(3) mourning
(4) memorial (service etc)