Có 1 kết quả:

zhuī jiū ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄡ

1/1

zhuī jiū ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

truy cứu

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate
(2) to look into