Có 1 kết quả:

zhuī suǒ ㄓㄨㄟ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to demand payment
(2) to extort
(3) to trace
(4) to seek
(5) to pursue
(6) to explore

Bình luận 0